Nếu người chơi mới tham gia vào hình thức chơi poker hấp dẫn này thì chắc hẳn bạn đã nghe qua một số thuật ngữ thông dụng được sử dụng trong trò chơi poker. Từ những chuyên gia của trò chơi thú vị này, bài viết sau đây Vegas79 sẽ tổng hợp cho người chơi những thuật ngữ trong poker thường được sử dụng phổ biến qua nội dung dưới đây nhé.
Mục Lục
Những thuật ngữ trong poker về vị trí trên bàn cược
Dealer, Button, BTN: Đây là thuật ngữ được miêu tả về những người chia bài hoặc người ngồi ở vị trí phát bài. Vị trí này được sắp xếp ở cuối cùng của bàn cược và nơi đây được xem là vị trí thuận lợi nhất trong một ván bài poker.
=>> Xem thêm tại: Hướng dẫn cách chơi baccarat cực chuẩn từ lão làng
Blinds: Địa điểm mà 2 người chơi tham gia nằm ở bên trái của Dealer sẽ phải đặt trước mỗi ván bài khi tham gia. Hai vị trí này được sử dụng tại small blind – mù nhỏ và big blind – mù lớn.
Under the Gun (GTU): Vị trí này sẽ miêu tả người chơi nằm bên cạnh tay trái của mù lớn và người đầu tiên thực hiện hành động trong một ván cược. Những vị trí tiếp theo sẽ được phân định với ký hiệu là UTG+1, UTG+2,…
Cut off, CO: Người chơi nằm ở vị trí bên phải của vị trí Dealer và đây là vị trí phía trước vị trí cuối cùng ở trên bàn cược và nó được xem là vị trí tốt thứ hai trong ván bài.
Middle Position (MP): Đây là vị trí được đặt ở giữa bàn cược, mỗi nhóm người chơi khi chơi đặt cược ở vị trí đầu bàn hoặc vị trí cuối bàn trong ván cược đó.
Late Position (LP): Một thuật ngữ trong poker miêu tả vị trí nằm ở cuối bàn và những người thực hiện hành động cuối cùng trong ván cá cược đó.
Những thuật ngữ về lối chơi trong poker
Tight: Chơi chắc hoặc dùng để chọn lọc khi chơi bài.
Loose: Đây là thuật ngữ trong poker miêu tả lối chơi thoáng, chơi ít bài hoặc không có chọn lọc khi chơi.
Aggressive: Một lối chơi khá chủ động và thiên về hành động tấn công, đây là thuật ngữ được sử dụng để cược hoặc tố nhiều hơn so với check hoặc theo.
Passive: Một lối chơi khá thụ động và có cách chơi thiên về sự call hoặc check nhiều hơn so với cược hoặc tố.
Tight Aggressive (TAG): Thuật ngữ trong poker này miêu tả một lối chơi vô cùng chặt chẽ và sự chủ động trong tấn công cao. Khi người chơi ít bài, bạn sẽ đặt cược theo hình thức cược hoặc tố.
Loose Aggressive (LAG): Một lối chơi có nhiều bài và khá là hiếu chiến. Đây là lối chơi có xu hướng thiên về sự tấn công.
Rock / Nit: Người chơi khi thực hiện lối chơi này sẽ vô cùng cẩn thận và chắc chắn trong mọi tình huống, người chơi thực hiện lối chơi này chỉ tung ra những đường bài khủng và mạnh.
Maniac: Đây là thuật ngữ trong poker nói về những người chơi cực kỳ hiếu chiến và có thể chơi tất cả các kiểu bài khác nhau.
Calling Station: Miêu tả những người chơi sẽ tiến hành đánh cược đến lượt cuối cùng và cầm bài theo mọi lúc mọi nơi.
Fish: Diễn tả người chơi có lối chơi yếu kém và luôn thua tiền cược trên bàn chơi poker. Khi người chơi tiến hành đánh bài poker, hầu như tất cả người chơi ai cũng muốn đánh với Fish để gia tăng tiền thưởng.
Shark: Một thuật ngữ trong poker miêu tả người chơi đáng gờm và nguy hiểm trên bàn cược. Những người chơi này thường xuyên ăn thưởng trên bàn cược với thời gian khá dài và điều này khiến cho người chơi nên chuẩn bị tâm lý khi đối đầu.
Donkey (Donk): Đây là những người chơi khá yếu ớt và thuật ngữ trong poker được dùng để chế giễu những người chơi yếu kém và không có khả năng khi chơi.
Hit and Run: Một kiểu người khi ăn được tiền thưởng sẽ lập tức rời bàn và điều này khiến cho kẻ thù khi đánh cược không kịp gỡ gạc hoặc đối phó.
Các thuật ngữ trong poker về những lá bài
Deck: Đây là bộ bài được sử dụng để chơi các thể loại game bài poker.
Burn / Burn Card: Thuật ngữ trong poker để chỉ những lá bài đã bị bỏ đi trên cùng khi tiến hành chia bài.
Community Cards: Những lá bài chung được lật ra ở giữa bàn và tất cả người chơi đều nhìn thấy và kết hợp bài tẩy trên tay mình khi tham gia đánh bạc.
Hand: Đây là một ván bài được kết hợp bài gồm 5 lá bài tốt nhất dành cho người chơi khi tham gia.
Hole Cards / Pocket Cards: Những lá bài riêng này được sử dụng cho mỗi người chơi và nó được gọi là bài tẩy. Lấy một ví dụ như trò chơi Hold’em thì mỗi người chơi sẽ được chia 2 lá bài tẩy.
Made Hand: Một lá bài có sự kết hợp mạnh từ 2 đôi tham gia trở lên và gia tăng khả năng chiến thắng dành cho người chơi.
Draw: Một thuật ngữ trong poker miêu tả những lá bài đợi và chỉ những bài còn thiếu một lá để có thể được kết hợp hoàn chỉnh thành thùng hoặc sảnh.
Monster draw: Đây là bài đợi dành cho nhiều cửa mua. Chẳng hạn như bài vừa đợi thùng và bài vừa đợi sảnh khi tham gia.
Trash: Đây được xem là bài rác và lá bài này không có khả năng chiến thắng khi tham gia chơi poker.
Kicker: Thuật ngữ trong poker chỉ những lá bài phụ có khả năng quyết định chiến thắng của người chơi khi tham gia nếu chúng có sự liên kết với nhau.
Over-pair: Bài tẩy được sử dụng với đôi cao hơn so với những bài chung có mặt trên bàn cược.
Top pair: Những đôi được tạo thành từ bài tẩy của người chơi và những lá bài chung xuất hiện cao nhất ở trong bàn cược.
Middle pair: Những đôi được tạo thành từ bài tẩy và kết hợp với những lá bài nằm ở giữa của Flop.
Bottom pair: Những đôi được tạo thành với những lá bài chung có vị trí nhỏ nhất trong bàn cược.
Những thuật ngữ về hành động trong poker
Flat call: Đây là thuật ngữ trong poker nói về hành động cược khi bài đủ mạnh để có thể thực hiện tố bài.
=>> Xem thêm tại: Kèo Châu Âu là gì? Bí kíp đánh kèo Châu Âu từ cao thủ
Cold call: Theo hành động cược trước đó mà người chơi cược và người khác sẽ thực hiện tố. Chẳng hạn như A cược 10$ và tố lên 25$ thì C sẽ theo cược và đó được gọi là cold call.
Open: Hành động tiến hành mở cược. Cụ thể là người chơi sẽ là người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào trong pot.
Limp: Đây là hành động dùng để nhập cuộc bằng hình thức theo cược chứ không phải theo tố. Chẳng hạn như call blind ở pre-flop.
Steal: Hành động cướp khi thực hiện cược hoặc tố theo mong muốn của người chơi khác khi fold.
Squeeze: Một hành động raise được thực hiện từ trước khi đã có một người chơi bet và có ít nhất một người đã call.
Isolate: Thực hiện cô lập một người chơi bằng hành động raise để đuổi hết những người chơi khác khi tham gia.
Muck: Một thuật ngữ trong poker ngăn chặn đối phương không được phép xem mình cầm bài gì khi đang ở cuối ván cược.
Bluff: Hành động cược láo và hù dọa người chơi khác để người khác nghĩ rằng mình là người chơi mạnh để họ tiến hành bỏ cuộc.
Semi-bluff: Một hình thức cược hù dọa nhưng không hoàn toàn được gọi là cược láo vì bài của người chơi vẫn có khả năng chiến thắng khá cao tại những vòng sau khi đang có bài đợi.
Donk bet: Đây là hành động trong thuật ngữ trong poker được sử dụng để chỉ việc nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi bản thân không phải người bet ở vòng cược trước đó.
Lời kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp cho người đọc những kiến thức về thuật ngữ trong poker một cách đầy đủ và được sử dụng thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng thông qua bài viết này thì người chơi đã có cho mình những kiến thức thú vị về trò chơi poker này và không cảm thấy bỡ ngỡ khi tiến hành đánh cược nhé.